FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaka

22.4.1982(42) 186cm 83Kg
ST75
RW77
CF77
RF77
CAM78
CM74
CDM58
RM77
RB55
RWB59
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
32
Rê bóng
75
Giữ bóng
83
Kèm người
22
Tranh bóng
38
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
78
Chuyền dài
78
Lực sút
77
Đánh đầu
58
Sút xa
80
Vô-lê
83
Sút xoáy
76
Đá phạt
64
Penalty
79
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
84
Phản ứng
72
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12