FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Huth

18.8.1984(39) 191cm 88Kg
ST56
RW44
CF48
RF48
CAM47
CM55
CDM70
RM48
RB66
RWB62
CB75
SW75
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
70
Tăng tốc
46
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
34
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
76
Rê bóng
31
Giữ bóng
57
Kèm người
84
Tranh bóng
74
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
73
Lực sút
78
Đánh đầu
82
Sút xa
41
Vô-lê
56
Sút xoáy
35
Đá phạt
72
Penalty
62
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
40
Phản ứng
63
Quyết đoán
85
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
8