FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Kiessling

25.1.1984(40) 191cm 82Kg
ST77
RW72
CF75
RF75
CAM73
CM70
CDM60
RM71
RB57
RWB59
CB56
SW57
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
81
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
34
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
29
Tranh bóng
53
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
82
Chuyền dài
65
Lực sút
79
Đánh đầu
85
Sút xa
79
Vô-lê
81
Sút xoáy
66
Đá phạt
50
Penalty
70
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
74
Phản ứng
84
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17