FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes Morgan

21.1.1984(40) 185cm 93Kg
ST47
RW43
CF46
RF46
CAM46
CM52
CDM63
RM46
RB61
RWB58
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
69
Khéo léo
28
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
74
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
77
Tranh bóng
69
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
24
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
70
Sút xa
36
Vô-lê
25
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
11
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
38
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
7
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13