FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Valdez

28.11.1983(40) 178cm 76Kg
ST70
RW66
CF68
RF68
CAM65
CM61
CDM57
RM65
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK25
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
90
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
47
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
65
Chuyền dài
45
Lực sút
75
Đánh đầu
83
Sút xa
64
Vô-lê
73
Sút xoáy
66
Đá phạt
50
Penalty
74
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
73
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17