FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth McAuley

5.12.1979(44) 195cm 89Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM60
CDM70
RM56
RB68
RWB66
CB75
SW77
GK24
Sức mạnh
83
Thể lực
79
Tăng tốc
58
Tốc độ
33
Nhảy
71
Khéo léo
43
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
71
Rê bóng
43
Giữ bóng
65
Kèm người
81
Tranh bóng
81
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
85
Sút xa
31
Vô-lê
37
Sút xoáy
56
Đá phạt
38
Penalty
64
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
74
Quyết đoán
84
TM phát bóng
24
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19