FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Valdes

14.1.1982(42) 183cm 78Kg
ST28
RW29
CF30
RF30
CAM31
CM31
CDM31
RM31
RB28
RWB28
CB30
SW30
GK75
Sức mạnh
65
Thể lực
32
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
74
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
10
Chuyền dài
38
Lực sút
36
Đánh đầu
9
Sút xa
12
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
45
Phản ứng
71
Quyết đoán
44
TM phát bóng
75
TM đổ người
68
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
80