FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Valdes

11.1.1981(43) 175cm 71Kg
ST67
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM73
CDM63
RM71
RB60
RWB63
CB51
SW51
GK26
Sức mạnh
56
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
42
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
43
Rê bóng
67
Giữ bóng
78
Kèm người
29
Tranh bóng
56
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
63
Chuyền dài
76
Lực sút
74
Đánh đầu
48
Sút xa
78
Vô-lê
65
Sút xoáy
74
Đá phạt
80
Penalty
69
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
77
Phản ứng
79
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
21