FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Cesar

3.9.1979(44) 186cm 79Kg
ST30
RW34
CF34
RF34
CAM36
CM35
CDM34
RM34
RB32
RWB33
CB34
SW33
GK76
Sức mạnh
68
Thể lực
40
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
24
Rê bóng
28
Giữ bóng
33
Kèm người
26
Tranh bóng
12
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
21
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
66
Phản ứng
79
Quyết đoán
41
TM phát bóng
63
TM đổ người
78
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
78