FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Beckerman

23.4.1982(42) 177cm 70Kg
ST61
RW59
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM68
RM60
RB64
RWB64
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
61
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14