FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Howard

6.3.1979(45) 191cm 88Kg
ST32
RW33
CF33
RF33
CAM35
CM35
CDM33
RM34
RB31
RWB32
CB32
SW32
GK78
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
74
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
27
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
18
Chuyền dài
32
Lực sút
33
Đánh đầu
18
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
45
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
52
Phản ứng
80
Quyết đoán
34
TM phát bóng
77
TM đổ người
79
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
79