FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_5661

5.4.1976(48) 186cm 79Kg
ST91
RW86
CF88
RF88
CAM85
CM79
CDM65
RM85
RB65
RWB67
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
91
Thể lực
85
Tăng tốc
91
Tốc độ
87
Nhảy
88
Khéo léo
83
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
41
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Kèm người
37
Tranh bóng
47
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
95
Chuyền dài
70
Lực sút
89
Đánh đầu
96
Sút xa
85
Vô-lê
93
Sút xoáy
78
Đá phạt
75
Penalty
88
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
94
Tầm nhìn
77
Phản ứng
91
Quyết đoán
81
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16