FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryu Seung Woo

17.12.1993(30) 172cm 67Kg
ST73
RW76
CF74
RF74
CAM74
CM67
CDM54
RM74
RB54
RWB58
CB47
SW47
GK28
Sức mạnh
54
Thể lực
72
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
70
Khéo léo
92
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
32
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Kèm người
37
Tranh bóng
26
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
79
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
51
Sút xa
78
Vô-lê
73
Sút xoáy
70
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
57
Phản ứng
74
Quyết đoán
64
TM phát bóng
22
TM đổ người
23
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
23