FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Chang Hoon

30.6.1994(29) 174cm 66Kg
ST73
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM75
CDM70
RM75
RB66
RWB68
CB64
SW65
GK29
Sức mạnh
69
Thể lực
81
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
75
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
52
Rê bóng
81
Giữ bóng
78
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
74
Chuyền dài
77
Lực sút
76
Đánh đầu
70
Sút xa
71
Vô-lê
60
Sút xoáy
73
Đá phạt
71
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
78
Phản ứng
72
Quyết đoán
85
TM phát bóng
23
TM đổ người
22
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
22