FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ulrich Stielike

15.11.1954(69) 176cm 72Kg
ST86
RW85
CF86
RF86
CAM87
CM89
CDM91
RM86
RB90
RWB89
CB91
SW91
GK25
Sức mạnh
96
Thể lực
96
Tăng tốc
86
Tốc độ
86
Nhảy
91
Khéo léo
84
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
89
Rê bóng
85
Giữ bóng
90
Kèm người
92
Tranh bóng
93
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
78
Chuyền dài
89
Lực sút
86
Đánh đầu
91
Sút xa
89
Vô-lê
76
Sút xoáy
76
Đá phạt
77
Penalty
76
Cắt bóng
95
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
90
Phản ứng
92
Quyết đoán
89
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17