FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Sarmiento

15.1.1998(26) 180cm 75Kg
ST69
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM60
CDM52
RM65
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
70
Tăng tốc
81
Tốc độ
74
Nhảy
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
40
Rê bóng
69
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
74
Chuyền dài
51
Lực sút
64
Đánh đầu
71
Sút xa
68
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
80
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
22
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13