FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ulrich Stielike

15.11.1954(69) 176cm 72Kg
ST77
RW77
CF78
RF78
CAM79
CM81
CDM83
RM78
RB82
RWB81
CB83
SW83
GK22
Sức mạnh
86
Thể lực
87
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
77
Khéo léo
78
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
84
Rê bóng
75
Giữ bóng
82
Kèm người
82
Tranh bóng
87
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
67
Chuyền dài
81
Lực sút
77
Đánh đầu
83
Sút xa
85
Vô-lê
76
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
73
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
77
Phản ứng
82
Quyết đoán
85
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13