FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Junhui

18.5.1995(29) 182cm 75Kg
ST70
RW72
CF73
RF73
CAM74
CM74
CDM72
RM73
RB70
RWB71
CB69
SW68
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
85
Tăng tốc
71
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
71
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
66
Chuyền dài
71
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
68
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
62
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
78
Phản ứng
76
Quyết đoán
75
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14