FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Odegaard

17.12.1998(25) 175cm 66Kg
ST63
RW72
CF70
RF70
CAM73
CM67
CDM56
RM71
RB56
RWB59
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
51
Tăng tốc
82
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
83
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
50
Rê bóng
85
Giữ bóng
79
Kèm người
30
Tranh bóng
41
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
65
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
74
Phản ứng
59
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13