FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liu Weiguo

3.5.1992(32) 191cm 74Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM45
RM44
RB45
RWB45
CB47
SW46
GK71
Sức mạnh
89
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
36
Rê bóng
38
Giữ bóng
41
Kèm người
37
Tranh bóng
40
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
37
Chuyền dài
38
Lực sút
41
Đánh đầu
36
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
44
Phản ứng
76
Quyết đoán
39
TM phát bóng
63
TM đổ người
72
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
74