FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramiro Arias

6.1.1993(31) 175cm 63Kg
ST63
RW66
CF64
RF64
CAM62
CM61
CDM65
RM65
RB71
RWB71
CB68
SW67
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
87
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
75
Khéo léo
83
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
72
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
78
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16