FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodin Quinones

30.5.1995(28) 185cm 75Kg
ST70
RW72
CF70
RF70
CAM70
CM66
CDM55
RM72
RB56
RWB59
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
87
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
72
Khéo léo
85
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
30
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
72
Chuyền dài
68
Lực sút
61
Đánh đầu
71
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
69
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17