FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Torrico

22.2.1980(44) 186cm 84Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM38
CM39
CDM41
RM40
RB42
RWB42
CB42
SW42
GK80
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
38
Tốc độ
45
Nhảy
73
Khéo léo
35
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
39
Rê bóng
28
Giữ bóng
35
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
39
Chuyền dài
29
Lực sút
37
Đánh đầu
29
Sút xa
28
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
83
Quyết đoán
29
TM phát bóng
72
TM đổ người
78
TM bắt bóng
80
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
82