FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Kalinski

10.3.1987(37) 183cm 77Kg
ST67
RW72
CF69
RF69
CAM72
CM74
CDM75
RM74
RB75
RWB76
CB74
SW74
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
82
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
81
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
72
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
69
Tranh bóng
75
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
51
Chuyền dài
77
Lực sút
56
Đánh đầu
73
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
69
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
74
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11