FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Benedetto

17.5.1990(33) 175cm 70Kg
ST81
RW79
CF80
RF80
CAM79
CM74
CDM64
RM78
RB64
RWB66
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
84
Thể lực
83
Tăng tốc
87
Tốc độ
88
Nhảy
91
Khéo léo
91
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
43
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
81
Chuyền dài
73
Lực sút
84
Đánh đầu
84
Sút xa
79
Vô-lê
80
Sút xoáy
75
Đá phạt
75
Penalty
79
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
75
Phản ứng
80
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13