FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Mas

15.1.1989(35) 183cm 80Kg
ST77
RW78
CF77
RF77
CAM76
CM77
CDM78
RM78
RB80
RWB80
CB78
SW77
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
86
Tăng tốc
87
Tốc độ
86
Nhảy
69
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
78
Tranh bóng
79
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
71
Chuyền dài
78
Lực sút
84
Đánh đầu
73
Sút xa
76
Vô-lê
62
Sút xoáy
70
Đá phạt
59
Penalty
69
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
68
Phản ứng
80
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17