FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Al Zubaidi

4.1.1993(31) 178cm 75Kg
ST68
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM75
RM72
RB75
RWB75
CB75
SW75
GK19
Sức mạnh
86
Thể lực
81
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
80
Khéo léo
88
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
78
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
77
Tranh bóng
78
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
68
Chuyền dài
79
Lực sút
71
Đánh đầu
58
Sút xa
60
Vô-lê
71
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
68
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
84
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17