FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aqel Al Sahbi

15.3.1987(37) 184cm 68Kg
ST59
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM58
CDM69
RM60
RB73
RWB71
CB77
SW77
GK18
Sức mạnh
88
Thể lực
85
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
82
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
83
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
78
Tranh bóng
81
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
72
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
47
Penalty
60
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
81
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12