FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mansour Al Harbi

19.10.1987(36) 173cm 67Kg
ST67
RW73
CF70
RF70
CAM72
CM73
CDM75
RM75
RB78
RWB78
CB74
SW74
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
88
Tăng tốc
88
Tốc độ
87
Nhảy
88
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
77
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
72
Tranh bóng
77
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
55
Chuyền dài
75
Lực sút
55
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
71
Đá phạt
62
Penalty
47
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
76
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13