FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ventura Alvarado

16.8.1992(31) 180cm 73Kg
ST64
RW67
CF65
RF65
CAM67
CM69
CDM75
RM69
RB77
RWB76
CB77
SW77
GK24
Sức mạnh
83
Thể lực
81
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
77
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Kèm người
77
Tranh bóng
78
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
47
Chuyền dài
70
Lực sút
66
Đánh đầu
77
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
63
Phản ứng
77
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17