FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Can

12.1.1994(30) 184cm 82Kg
ST70
RW72
CF73
RF73
CAM74
CM75
CDM73
RM73
RB69
RWB70
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
59
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
56
Chuyền dài
75
Lực sút
76
Đánh đầu
67
Sút xa
77
Vô-lê
61
Sút xoáy
60
Đá phạt
67
Penalty
69
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
76
Phản ứng
74
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13