FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marquinhos

14.5.1994(29) 180cm 67Kg
ST61
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM58
CDM68
RM58
RB69
RWB66
CB73
SW73
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
70
Nhảy
77
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
73
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
75
Tranh bóng
80
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
73
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16