FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Kovacic

6.5.1994(29) 178cm 77Kg
ST73
RW80
CF79
RF79
CAM81
CM79
CDM70
RM81
RB68
RWB71
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
85
Tốc độ
80
Nhảy
64
Khéo léo
81
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
60
Rê bóng
88
Giữ bóng
88
Kèm người
48
Tranh bóng
64
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
63
Chuyền dài
78
Lực sút
81
Đánh đầu
49
Sút xa
76
Vô-lê
78
Sút xoáy
80
Đá phạt
71
Penalty
64
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
88
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11