FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernard

8.9.1992(31) 162cm 57Kg
ST78
RW83
CF82
RF82
CAM82
CM76
CDM62
RM83
RB64
RWB68
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
32
Thể lực
80
Tăng tốc
90
Tốc độ
91
Nhảy
66
Khéo léo
89
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
35
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Kèm người
47
Tranh bóng
45
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
80
Chuyền dài
72
Lực sút
79
Đánh đầu
64
Sút xa
69
Vô-lê
72
Sút xoáy
78
Đá phạt
79
Penalty
62
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
79
Phản ứng
80
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14