FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Seung Il

8.1.1989(35) 178cm 75Kg
ST68
RW73
CF70
RF70
CAM70
CM68
CDM65
RM74
RB67
RWB69
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
88
Tốc độ
89
Nhảy
78
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
60
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
61
Chuyền dài
73
Lực sút
61
Đánh đầu
69
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11