FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Mora

29.10.1987(36) 172cm 73Kg
ST80
RW79
CF80
RF80
CAM79
CM74
CDM61
RM79
RB60
RWB63
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
85
Tăng tốc
83
Tốc độ
86
Nhảy
93
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
35
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
83
Chuyền dài
74
Lực sút
81
Đánh đầu
80
Sút xa
78
Vô-lê
86
Sút xoáy
81
Đá phạt
82
Penalty
75
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
75
Phản ứng
80
Quyết đoán
82
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11