FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Gwon

27.2.1990(34) 187cm 74Kg
ST71
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM75
CDM79
RM74
RB79
RWB78
CB79
SW79
GK22
Sức mạnh
84
Thể lực
81
Tăng tốc
78
Tốc độ
83
Nhảy
81
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
78
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Kèm người
82
Tranh bóng
81
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
67
Chuyền dài
77
Lực sút
54
Đánh đầu
77
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
71
Đá phạt
70
Penalty
70
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
73
Phản ứng
81
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16