FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yong

24.12.1986(37) 180cm 74Kg
ST67
RW71
CF69
RF69
CAM71
CM73
CDM77
RM73
RB79
RWB79
CB77
SW77
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
92
Tăng tốc
87
Tốc độ
81
Nhảy
88
Khéo léo
86
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
78
Rê bóng
61
Giữ bóng
70
Kèm người
81
Tranh bóng
84
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
58
Chuyền dài
74
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
64
Đá phạt
73
Penalty
64
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
78
Phản ứng
84
Quyết đoán
84
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16