FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Arroyo

23.4.1987(37) 180cm 83Kg
ST79
RW81
CF80
RF80
CAM80
CM76
CDM67
RM80
RB66
RWB68
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Tăng tốc
88
Tốc độ
83
Nhảy
82
Khéo léo
88
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
53
Rê bóng
85
Giữ bóng
83
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
76
Chuyền dài
76
Lực sút
85
Đánh đầu
76
Sút xa
85
Vô-lê
76
Sút xoáy
87
Đá phạt
84
Penalty
81
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
78
Phản ứng
78
Quyết đoán
84
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11