FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Alibec

5.1.1991(33) 187cm 77Kg
ST73
RW71
CF72
RF72
CAM71
CM67
CDM58
RM70
RB58
RWB60
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
79
Tăng tốc
76
Tốc độ
81
Nhảy
76
Khéo léo
85
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
37
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
36
Tranh bóng
50
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
73
Chuyền dài
62
Lực sút
82
Đánh đầu
74
Sút xa
77
Vô-lê
76
Sút xoáy
77
Đá phạt
72
Penalty
73
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
71
Phản ứng
73
Quyết đoán
58
TM phát bóng
6
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9