FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Corona

6.1.1993(31) 168cm 59Kg
ST72
RW77
CF75
RF75
CAM75
CM72
CDM64
RM77
RB66
RWB68
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
75
Tăng tốc
86
Tốc độ
88
Nhảy
79
Khéo léo
84
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
54
Rê bóng
88
Giữ bóng
80
Kèm người
45
Tranh bóng
62
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
66
Chuyền dài
71
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
65
Sút xoáy
79
Đá phạt
60
Penalty
69
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
71
Phản ứng
77
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11