FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Formica

4.4.1988(36) 176cm 70Kg
ST76
RW79
CF78
RF78
CAM78
CM74
CDM62
RM79
RB61
RWB65
CB55
SW54
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
76
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
77
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
43
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
76
Chuyền dài
79
Lực sút
78
Đánh đầu
64
Sút xa
72
Vô-lê
74
Sút xoáy
72
Đá phạt
69
Penalty
75
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
75
Phản ứng
76
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16