FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Goulart

5.6.1991(32) 178cm 72Kg
ST80
RW79
CF80
RF80
CAM79
CM75
CDM65
RM79
RB63
RWB65
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
78
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
42
Rê bóng
81
Giữ bóng
78
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
85
Chuyền dài
76
Lực sút
78
Đánh đầu
80
Sút xa
76
Vô-lê
79
Sút xoáy
73
Đá phạt
65
Penalty
69
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
79
Phản ứng
80
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11