FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Shin Wook

14.4.1988(36) 196cm 98Kg
ST82
RW76
CF79
RF79
CAM77
CM75
CDM71
RM76
RB71
RWB71
CB73
SW73
GK18
Sức mạnh
89
Thể lực
86
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
66
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
85
Chuyền dài
68
Lực sút
86
Đánh đầu
93
Sút xa
79
Vô-lê
81
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
85
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
77
Phản ứng
78
Quyết đoán
80
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11