FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Mercier

2.2.1980(44) 181cm 78Kg
ST76
RW78
CF77
RF77
CAM79
CM80
CDM82
RM78
RB80
RWB80
CB81
SW81
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
74
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
87
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
82
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Kèm người
81
Tranh bóng
82
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
68
Chuyền dài
85
Lực sút
78
Đánh đầu
71
Sút xa
75
Vô-lê
74
Sút xoáy
78
Đá phạt
75
Penalty
72
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
82
Phản ứng
82
Quyết đoán
84
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16