FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darwin Quintero

19.9.1987(36) 165cm 66Kg
ST79
RW81
CF81
RF81
CAM81
CM76
CDM62
RM80
RB60
RWB63
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
78
Tăng tốc
85
Tốc độ
87
Nhảy
74
Khéo léo
91
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
36
Rê bóng
84
Giữ bóng
80
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
78
Chuyền dài
79
Lực sút
81
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
80
Sút xoáy
80
Đá phạt
66
Penalty
69
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
83
Phản ứng
79
Quyết đoán
84
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15