FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Samudio

24.8.1986(38) 175cm 76Kg
ST73
RW73
CF73
RF73
CAM72
CM73
CDM74
RM74
RB77
RWB77
CB76
SW76
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
87
Tăng tốc
81
Tốc độ
85
Nhảy
81
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
77
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Kèm người
74
Tranh bóng
77
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
79
Đánh đầu
74
Sút xa
74
Vô-lê
59
Sút xoáy
75
Đá phạt
68
Penalty
62
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
75
Quyết đoán
78
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13