FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Martinez

2.9.1988(35) 190cm 81Kg
ST75
RW74
CF76
RF76
CAM77
CM80
CDM84
RM76
RB81
RWB80
CB84
SW84
GK20
Sức mạnh
89
Thể lực
85
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
82
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
80
Tranh bóng
88
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
61
Chuyền dài
80
Lực sút
77
Đánh đầu
87
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
72
Đá phạt
58
Penalty
64
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
83
Phản ứng
85
Quyết đoán
89
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11