FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Simpson

4.1.1987(37) 174cm 72Kg
ST63
RW67
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM72
RM69
RB76
RWB75
CB75
SW75
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
85
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
84
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
69
Lực sút
47
Đánh đầu
75
Sút xa
53
Vô-lê
58
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
62
Phản ứng
77
Quyết đoán
78
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10