FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Hyo Jin

18.8.1983(40) 172cm 70Kg
ST79
RW82
CF81
RF81
CAM80
CM79
CDM78
RM82
RB79
RWB81
CB76
SW76
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
88
Tăng tốc
88
Tốc độ
91
Nhảy
76
Khéo léo
87
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
71
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
74
Chuyền dài
74
Lực sút
80
Đánh đầu
69
Sút xa
79
Vô-lê
76
Sút xoáy
76
Đá phạt
69
Penalty
71
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
76
Phản ứng
85
Quyết đoán
84
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12